中文 Trung Quốc- 擰開
- 拧开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để mở bù lon
- để xoay ra (một nắp)
- để bật (một vòi)
- ñeå baät (bằng cách chuyển một knob)
- để bật (một cửa xử lý)
- với wrench ngoài
擰開 拧开 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to unscrew
- to twist off (a lid)
- to turn on (a faucet)
- to switch on (by turning a knob)
- to turn (a door handle)
- to wrench apart