中文 Trung Quốc
  • 擰開 繁體中文 tranditional chinese擰開
  • 拧开 简体中文 tranditional chinese拧开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để mở bù lon
  • để xoay ra (một nắp)
  • để bật (một vòi)
  • ñeå baät (bằng cách chuyển một knob)
  • để bật (một cửa xử lý)
  • với wrench ngoài
擰開 拧开 phát âm tiếng Việt:
  • [ning3 kai1]

Giải thích tiếng Anh
  • to unscrew
  • to twist off (a lid)
  • to turn on (a faucet)
  • to switch on (by turning a knob)
  • to turn (a door handle)
  • to wrench apart