中文 Trung Quốc
擠進
挤进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đột nhập vào
lực lượng của một cách vào
để sà lan vào
擠進 挤进 phát âm tiếng Việt:
[ji3 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to break into
to force one's way into
to barge into
擠過 挤过
擡 擡
擡舉 抬举
擢升 擢升
擢第 擢第
擢髮難數 擢发难数