中文 Trung Quốc
擡
擡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 抬 [tai2]
擡 擡 phát âm tiếng Việt:
[tai2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 抬[tai2]
擡舉 抬举
擢 擢
擢升 擢升
擢髮難數 擢发难数
擣 擣
擤 擤