中文 Trung Quốc
擢升
擢升
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thúc đẩy (sb)
để nâng cấp
lên
擢升 擢升 phát âm tiếng Việt:
[zhuo2 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
to promote (sb)
to upgrade
to ascend
擢第 擢第
擢髮難數 擢发难数
擣 擣
擤鼻涕 擤鼻涕
擥 擥
擦 擦