中文 Trung Quốc
擠踏
挤踏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stampede
擠踏 挤踏 phát âm tiếng Việt:
[ji3 ta4]
Giải thích tiếng Anh
stampede
擠軋 挤轧
擠進 挤进
擠過 挤过
擡舉 抬举
擢 擢
擢升 擢升