中文 Trung Quốc
操航
操航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có helm
để chỉ đạo (một tàu)
操航 操航 phát âm tiếng Việt:
[cao1 hang2]
Giải thích tiếng Anh
to take the helm
to steer (a ship)
操舵 操舵
操舵室 操舵室
操蛋 操蛋
操觚 操觚
操課 操课
操辦 操办