中文 Trung Quốc
操辦
操办
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sắp xếp những vấn đề
操辦 操办 phát âm tiếng Việt:
[cao1 ban4]
Giải thích tiếng Anh
to arrange matters
操逼 操逼
擎 擎
擎拳合掌 擎拳合掌
擒 擒
擒人節 擒人节
擒獲 擒获