中文 Trung Quốc
操舵室
操舵室
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pilothouse
操舵室 操舵室 phát âm tiếng Việt:
[cao1 duo4 shi4]
Giải thích tiếng Anh
pilothouse
操蛋 操蛋
操行 操行
操觚 操觚
操辦 操办
操逼 操逼
擎 擎