中文 Trung Quốc
撲通
扑通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(onom.) âm thanh của các đối tượng rơi vào nước
tiếng Tom
撲通 扑通 phát âm tiếng Việt:
[pu1 tong1]
Giải thích tiếng Anh
(onom.) sound of object falling into water
plop
撲閃 扑闪
撲面 扑面
撲面而來 扑面而来
撲鼻 扑鼻
撳 揿
撻 挞