中文 Trung Quốc
撲閃
扑闪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để wink
để nhấp nháy
撲閃 扑闪 phát âm tiếng Việt:
[pu1 shan3]
Giải thích tiếng Anh
to wink
to blink
撲面 扑面
撲面而來 扑面而来
撲騰 扑腾
撳 揿
撻 挞
撼 撼