中文 Trung Quốc
撲鼻
扑鼻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để assail lỗ mũi (của mùi thơm và mùi)
撲鼻 扑鼻 phát âm tiếng Việt:
[pu1 bi2]
Giải thích tiếng Anh
to assail the nostrils (of fragrance and odours)
撳 揿
撻 挞
撼 撼
撼樹蚍蜉 撼树蚍蜉
撾 挝
撿 捡