中文 Trung Quốc
  • 撩惹 繁體中文 tranditional chinese撩惹
  • 撩惹 简体中文 tranditional chinese撩惹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để kích động
  • để trêu chọc
撩惹 撩惹 phát âm tiếng Việt:
  • [liao2 re3]

Giải thích tiếng Anh
  • to provoke
  • to tease