中文 Trung Quốc
  • 撫寧 繁體中文 tranditional chinese撫寧
  • 抚宁 简体中文 tranditional chinese抚宁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Quận Phú ở Qinhuangdao 秦皇島|秦皇岛 [Qin2 huang2 dao3], Hebei
撫寧 抚宁 phát âm tiếng Việt:
  • [Fu3 ning2]

Giải thích tiếng Anh
  • Funing county in Qinhuangdao 秦皇島|秦皇岛[Qin2 huang2 dao3], Hebei