中文 Trung Quốc
  • 撩開 繁體中文 tranditional chinese撩開
  • 撩开 简体中文 tranditional chinese撩开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đẩy sang một bên (quần áo, rèm vv) để lộ một cái gì đó
  • quăng sang một bên
撩開 撩开 phát âm tiếng Việt:
  • [liao1 kai5]

Giải thích tiếng Anh
  • to push aside (clothing, curtain etc) to reveal something
  • to toss aside