中文 Trung Quốc
撩人
撩人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu hút
để titillate
撩人 撩人 phát âm tiếng Việt:
[liao2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
to attract
to titillate
撩動 撩动
撩惹 撩惹
撩撥 撩拨
撩起 撩起
撩逗 撩逗
撩開 撩开