中文 Trung Quốc
  • 撝 繁體中文 tranditional chinese
  • 㧑 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tách
  • trực tiếp
  • để brandish
  • khiêm tốn
撝 㧑 phát âm tiếng Việt:
  • [hui1]

Giải thích tiếng Anh
  • to split
  • to direct
  • to brandish
  • humble