中文 Trung Quốc
撝
㧑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tách
trực tiếp
để brandish
khiêm tốn
撝 㧑 phát âm tiếng Việt:
[hui1]
Giải thích tiếng Anh
to split
to direct
to brandish
humble
撝挹 㧑挹
撝損 㧑损
撞 撞
撞傷 撞伤
撞大運 撞大运
撞擊 撞击