中文 Trung Quốc
撝損
㧑损
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khiêm tốn
撝損 㧑损 phát âm tiếng Việt:
[hui1 sun3]
Giải thích tiếng Anh
to humble
撞 撞
撞倒 撞倒
撞傷 撞伤
撞擊 撞击
撞擊式印表機 撞击式印表机
撞擊式打印機 撞击式打印机