中文 Trung Quốc
撝挹
㧑挹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để rất khiêm tốn và lịch sự
撝挹 㧑挹 phát âm tiếng Việt:
[hui1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to be extremely modest and polite
撝損 㧑损
撞 撞
撞倒 撞倒
撞大運 撞大运
撞擊 撞击
撞擊式印表機 撞击式印表机