中文 Trung Quốc
撈什子
捞什子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
làm khó khăn
gánh nặng
điều khủng khiếp mà (thường)
phiền toái
撈什子 捞什子 phát âm tiếng Việt:
[lao1 shi2 zi5]
Giải thích tiếng Anh
encumbrance
burden
that awful thing (colloquial)
nuisance
撈取 捞取
撈本 捞本
撈油水 捞油水
撈錢 捞钱
撊 撊
撋 撋