中文 Trung Quốc
搿
搿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ôm
搿 搿 phát âm tiếng Việt:
[ge2]
Giải thích tiếng Anh
to hug
摀 摀
摀住 捂住
摀住臉 捂住脸
摁釘兒 摁钉儿
摁釦兒 摁扣儿
摂 摂