中文 Trung Quốc
  • 搿 繁體中文 tranditional chinese
  • 搿 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ôm
搿 搿 phát âm tiếng Việt:
  • [ge2]

Giải thích tiếng Anh
  • to hug