中文 Trung Quốc
摁釘兒
摁钉儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thumbtack
摁釘兒 摁钉儿 phát âm tiếng Việt:
[en4 ding1 r5]
Giải thích tiếng Anh
thumbtack
摁釦兒 摁扣儿
摂 摂
摃 扛
摑 掴
摒 摒
摒棄 摒弃