中文 Trung Quốc
摀
摀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 捂 [wu3]
để trang trải
摀 摀 phát âm tiếng Việt:
[wu3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 捂[wu3]
to cover
摀住 捂住
摀住臉 捂住脸
摁 摁
摁釦兒 摁扣儿
摂 摂
摃 扛