中文 Trung Quốc
揵
揵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thực hiện
揵 揵 phát âm tiếng Việt:
[qian2]
Giải thích tiếng Anh
carry
揶 揶
揶揄 揶揄
揷 插
揹 背
揹債 背债
揺 揺