中文 Trung Quốc
  • 揶 繁體中文 tranditional chinese
  • 揶 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để gesticulate
  • để chơi trò hề
揶 揶 phát âm tiếng Việt:
  • [ye2]

Giải thích tiếng Anh
  • to gesticulate
  • to play antics