中文 Trung Quốc
揺
揺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 搖|摇 [yao2]
揺 揺 phát âm tiếng Việt:
[yao2]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 搖|摇[yao2]
揻 揻
搆 搆
搇 揿
搊 搊
搋 搋
搋在懷裡 搋在怀里