中文 Trung Quốc
  • 換算 繁體中文 tranditional chinese換算
  • 换算 简体中文 tranditional chinese换算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chuyển đổi
  • chuyển đổi
  • (trong kế toán, đề cập đến chuyển đổi tiền tệ) dịch
換算 换算 phát âm tiếng Việt:
  • [huan4 suan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to convert
  • conversion
  • (in accounting, referring to currency conversion) translation