中文 Trung Quốc- 換算
- 换算
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để chuyển đổi
- chuyển đổi
- (trong kế toán, đề cập đến chuyển đổi tiền tệ) dịch
換算 换算 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to convert
- conversion
- (in accounting, referring to currency conversion) translation