中文 Trung Quốc
換羽
换羽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để molt
để thay đổi lông
換羽 换羽 phát âm tiếng Việt:
[huan4 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to molt
to change feathers
換茬 换茬
換行 换行
換言之 换言之
換錢 换钱
換防 换防
揜 揜