中文 Trung Quốc
換言之
换言之
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói cách khác
換言之 换言之 phát âm tiếng Việt:
[huan4 yan2 zhi1]
Giải thích tiếng Anh
in other words
換證 换证
換錢 换钱
換防 换防
揝 揝
揞 揞
揠 揠