中文 Trung Quốc
換來換
换来换
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
liên tục trao đổi
換來換 换来换 phát âm tiếng Việt:
[huan4 lai2 huan4]
Giải thích tiếng Anh
to repeatedly exchange
換個兒 换个儿
換取 换取
換句話說 换句话说
換單 换单
換喻 换喻
換妻 换妻