中文 Trung Quốc
換句話說
换句话说
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nói cách khác
換句話說 换句话说 phát âm tiếng Việt:
[huan4 ju4 hua4 shuo1]
Giải thích tiếng Anh
in other words
換向 换向
換單 换单
換喻 换喻
換崗 换岗
換工 换工
換帖 换帖