中文 Trung Quốc
  • 換單 繁體中文 tranditional chinese換單
  • 换单 简体中文 tranditional chinese换单
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Bill of exchange (thương mại quốc tế)
換單 换单 phát âm tiếng Việt:
  • [huan4 dan1]

Giải thích tiếng Anh
  • bill of exchange (international trade)