中文 Trung Quốc
  • 提醒物 繁體中文 tranditional chinese提醒物
  • 提醒物 简体中文 tranditional chinese提醒物
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nhắc nhở
提醒物 提醒物 phát âm tiếng Việt:
  • [ti2 xing3 wu4]

Giải thích tiếng Anh
  • reminder