中文 Trung Quốc
提領
提领
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rút lui (tiền mặt từ máy ATM)
提領 提领 phát âm tiếng Việt:
[ti2 ling3]
Giải thích tiếng Anh
to withdraw (cash from an ATM)
提頭兒 提头儿
提高 提高
揑 捏
插上 插上
插不上手 插不上手
插件 插件