中文 Trung Quốc
揑
捏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 捏 [nie1]
揑 捏 phát âm tiếng Việt:
[nie1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 捏[nie1]
插 插
插上 插上
插不上手 插不上手
插值 插值
插入 插入
插入因子 插入因子