中文 Trung Quốc
提煉
提炼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trích xuất (quặng, khoáng chất vv)
để tinh chỉnh
để làm sạch
để xử lý
提煉 提炼 phát âm tiếng Việt:
[ti2 lian4]
Giải thích tiếng Anh
to extract (ore, minerals etc)
to refine
to purify
to process
提燈 提灯
提爾 提尔
提爾市 提尔市
提琴 提琴
提留 提留
提盒 提盒