中文 Trung Quốc
提爾
提尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lốp xe (Lebanon)
提爾 提尔 phát âm tiếng Việt:
[Ti2 er3]
Giải thích tiếng Anh
Tyre (Lebanon)
提爾市 提尔市
提現 提现
提琴 提琴
提盒 提盒
提督 提督
提示 提示