中文 Trung Quốc
提爾市
提尔市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lốp xe (Lebanon)
提爾市 提尔市 phát âm tiếng Việt:
[Ti2 er3 Shi4]
Giải thích tiếng Anh
Tyre (Lebanon)
提現 提现
提琴 提琴
提留 提留
提督 提督
提示 提示
提示音 提示音