中文 Trung Quốc
提溜
提溜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện
提溜 提溜 phát âm tiếng Việt:
[di1 liu1]
Giải thích tiếng Anh
to carry
提煉 提炼
提燈 提灯
提爾 提尔
提現 提现
提琴 提琴
提留 提留