中文 Trung Quốc
  • 提出抗辯 繁體中文 tranditional chinese提出抗辯
  • 提出抗辩 简体中文 tranditional chinese提出抗辩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để plead (không phạm tội)
  • để nhập một plea
提出抗辯 提出抗辩 phát âm tiếng Việt:
  • [ti2 chu1 kang4 bian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to plead (not guilty)
  • to enter a plea