中文 Trung Quốc
提包
提包
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
túi xách
túi
valise
提包 提包 phát âm tiếng Việt:
[ti2 bao1]
Giải thích tiếng Anh
handbag
bag
valise
提及 提及
提取 提取
提名 提名
提告人 提告人
提味 提味
提問 提问