中文 Trung Quốc
提前起爆
提前起爆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
"không thành công" (bom nguyên tử misfire)
preinitiation
提前起爆 提前起爆 phát âm tiếng Việt:
[ti2 qian2 qi3 bao4]
Giải thích tiếng Anh
"fizzle" (atomic bomb misfire)
preinitiation
提包 提包
提及 提及
提取 提取
提告 提告
提告人 提告人
提味 提味