中文 Trung Quốc
  • 揄揚 繁體中文 tranditional chinese揄揚
  • 揄扬 简体中文 tranditional chinese揄扬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để khen ngợi
  • để tán dương
  • để công bố công khai
  • ủng hộ
揄揚 揄扬 phát âm tiếng Việt:
  • [yu2 yang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to praise
  • to extol
  • to publicize
  • to advocate