中文 Trung Quốc
揉制
揉制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xoa bóp (da)
揉制 揉制 phát âm tiếng Việt:
[rou2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to knead (leather)
揉合 揉合
揉和 揉和
揉搓 揉搓
揉磨 揉磨
揌 揌
揍 揍