中文 Trung Quốc
揉和
揉和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xoa bóp (đất sét)
揉和 揉和 phát âm tiếng Việt:
[rou2 he2]
Giải thích tiếng Anh
to knead (clay)
揉搓 揉搓
揉碎 揉碎
揉磨 揉磨
揍 揍
揍死 揍死
揎 揎