中文 Trung Quốc
推本溯源
推本溯源
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở về nguồn gốc
推本溯源 推本溯源 phát âm tiếng Việt:
[tui1 ben3 su4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
to go back to the source
推桿 推杆
推求 推求
推油 推油
推測 推测
推溯 推溯
推演 推演