中文 Trung Quốc
推動力
推动力
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
động lực
推動力 推动力 phát âm tiếng Việt:
[tui1 dong4 li4]
Giải thích tiếng Anh
driving force
推卸 推卸
推卻 推却
推及 推及
推土機 推土机
推委 推委
推子 推子