中文 Trung Quốc
推土機
推土机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe ủi đất
推土機 推土机 phát âm tiếng Việt:
[tui1 tu3 ji1]
Giải thích tiếng Anh
bulldozer
推委 推委
推子 推子
推宕 推宕
推定 推定
推尊 推尊
推尋 推寻