中文 Trung Quốc
推子
推子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tóc cắt
推子 推子 phát âm tiếng Việt:
[tui1 zi5]
Giải thích tiếng Anh
hair clippers
推宕 推宕
推官 推官
推定 推定
推尋 推寻
推導 推导
推展 推展