中文 Trung Quốc
探頭探腦兒
探头探脑儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
erhua biến thể của 探頭探腦|探头探脑 [tan4 tou2 tan4 nao3]
探頭探腦兒 探头探脑儿 phát âm tiếng Việt:
[tan4 tou2 tan4 nao3 r5]
Giải thích tiếng Anh
erhua variant of 探頭探腦|探头探脑[tan4 tou2 tan4 nao3]
探風 探风
探馬 探马
探驪得珠 探骊得珠
掣肘 掣肘
掣電 掣电
掤 掤