中文 Trung Quốc
探風
探风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện các yêu cầu về sb hoặc sth
để cá cho thông tin
探風 探风 phát âm tiếng Việt:
[tan4 feng1]
Giải thích tiếng Anh
to make inquiries about sb or sth
to fish for information
探馬 探马
探驪得珠 探骊得珠
掣 掣
掣電 掣电
掤 掤
接 接